Có 1 kết quả:
世界屋脊 shì jiè wū jǐ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the roof of the world
(2) usually refers to Tibet or Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原[Qing1 Zang4 gao1 yuan2]
(2) usually refers to Tibet or Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原[Qing1 Zang4 gao1 yuan2]
Bình luận 0