Có 1 kết quả:

世界屋脊 shì jiè wū jǐ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the roof of the world
(2) usually refers to Tibet or Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原[Qing1 Zang4 gao1 yuan2]

Bình luận 0